Có 1 kết quả:

互生 hù shēng ㄏㄨˋ ㄕㄥ

1/1

hù shēng ㄏㄨˋ ㄕㄥ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

alternate phyllotaxy (leaf pattern)

Bình luận 0